Có 2 kết quả:
官样文章 guān yàng wén zhāng ㄍㄨㄢ ㄧㄤˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ • 官樣文章 guān yàng wén zhāng ㄍㄨㄢ ㄧㄤˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
guān yàng wén zhāng ㄍㄨㄢ ㄧㄤˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officialese
(2) red tape
(2) red tape
Bình luận 0
guān yàng wén zhāng ㄍㄨㄢ ㄧㄤˋ ㄨㄣˊ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) officialese
(2) red tape
(2) red tape
Bình luận 0